|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| |
|
Công bố Danh sách hộ nghèo, cận nghèo tại thị trấn Lăng Cô năm 2019 Ngày cập nhật 23/07/2019
DANH SÁCH HỘ NGHÈO NĂM 2019
STT
Hộ
|
Số TT
Khẩu
|
Họ và tên
( Bắt buộc
phải có)
|
Quan hệ với chủ hộ
( ghi theo bảng mã)
|
Giới tính
(1 Nam2. Nữ)
|
Số CMND
/GKS
|
Địa chỉ( bắt buộc
chủ hộ
phải có mã,
khẩu trong
hộ thì để trắng)
|
Ngày tháng
năm sinh
( bắt buộc
phải có)
|
Tổng điểm B1
( bắt buộc
ghi tại ô
chủ hộ)
|
Tổng điểm B2
( bắt buộc
ghi tại ô
chủ hộ)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
18
|
19
|
|
1
|
1
|
Nguyễn Danh
|
1
|
1
|
191207885
|
Lập An
|
10/12/1971
|
135
|
30
|
|
2
|
1
|
Trần Thị Tịnh
|
1
|
2
|
190175561
|
Lập An
|
10/10/1940
|
140
|
30
|
|
3
|
1
|
Phạm Thị Thiếp
|
1
|
2
|
191695594
|
Lập An
|
01/02/1989
|
140
|
30
|
|
4
|
1
|
Nguyễn Thị Lan
|
1
|
2
|
190158906
|
Lập An
|
12/12/1963
|
110
|
20
|
|
5
|
1
|
Trương Ngọc Khóa
|
1
|
1
|
191620310
|
Lập An
|
16/4/1984
|
150
|
30
|
|
6
|
1
|
Nguyễn Thị Cừ
|
1
|
2
|
190158844
|
Loan Lý
|
01/06/1937
|
95
|
30
|
|
7
|
1
|
Hoàng Thị Hài
|
1
|
2
|
1
|
Loan Lý
|
1937
|
80
|
30
|
|
8
|
1
|
Phan Thị Hà
|
1
|
2
|
|
Loan Lý
|
15/02/1968
|
130
|
20
|
|
9
|
1
|
Nguyễn Thị Phương
|
1
|
2
|
190991695
|
Loan Lý
|
1968
|
125
|
10
|
|
10
|
1
|
Huỳnh Tầm
|
1
|
1
|
191562439
|
Loan Lý
|
13/11/1985
|
125
|
40
|
|
11
|
1
|
Phùng Văn
|
1
|
1
|
190158613
|
Loan Lý
|
12/08/1946
|
70
|
30
|
|
12
|
1
|
Hoàng Thị Sự
|
1
|
2
|
190158856
|
Loan Lý
|
23/07/1955
|
165
|
30
|
|
13
|
1
|
Nguyễn Thị Khen
|
1
|
2
|
191122122
|
Đồng Dương
|
1948
|
85
|
30
|
|
14
|
1
|
Nguyễn Đức Vũ
|
1
|
1
|
191627612
|
Đồng Dương
|
10/02/1985
|
130
|
30
|
|
15
|
1
|
Nguyễn Hạnh
|
1
|
1
|
191122157
|
Đồng Dương
|
1944
|
130
|
20
|
|
16
|
1
|
Nguyễn Bốn
|
1
|
1
|
190159115
|
Đồng Dương
|
05/05/1950
|
155
|
10
|
|
17
|
2
|
Nguyễn Thị Tá
|
1
|
2
|
192119788
|
Đồng Dương
|
1941
|
170
|
30
|
|
18
|
1
|
Nguyễn Mừng
|
1
|
1
|
191122133
|
Đồng Dương
|
01/05/1946
|
90
|
30
|
|
19
|
1
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
1
|
1
|
191734877
|
Đồng Dương
|
1979
|
150
|
20
|
|
20
|
1
|
Nguyễn Tấn
|
1
|
1
|
190159104
|
Đồng Dương
|
18/8/1950
|
95
|
30
|
|
21
|
1
|
Nguyễn Thị Tài
|
1
|
2
|
191774320
|
Đồng Dương
|
01/01/1946
|
125
|
30
|
|
22
|
1
|
Nguyễn Hoài
|
1
|
1
|
191761481
|
Đồng Dương
|
1942
|
165
|
30
|
|
23
|
1
|
Võ Kỳ
|
1
|
1
|
190159106
|
Đồng Dương
|
05/02/1946
|
105
|
20
|
|
24
|
2
|
Nguyễn Thị Lỡi
|
2
|
2
|
1
|
Đồng Dương
|
20/09/1936
|
115
|
20
|
|
25
|
1
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
1
|
2
|
191536330
|
Đồng Dương
|
22/2/1978
|
170
|
30
|
|
26
|
1
|
Nguyễn Thị Lành
|
1
|
2
|
190167202
|
An Cư Tân
|
20/02/1929
|
130
|
30
|
|
27
|
1
|
Lương Thị Lài
|
1
|
2
|
|
An Cư Tân
|
01/01/1967
|
140
|
40
|
|
28
|
1
|
Lê Thị Hiền
|
1
|
2
|
191886856
|
An Cư Tân
|
20/07/1960
|
140
|
30
|
|
29
|
1
|
Lê Thị Huệ
|
1
|
2
|
191082291
|
An Cư Tân
|
20/06/1962
|
130
|
30
|
|
30
|
1
|
Phạm Minh Toàn
|
1
|
1
|
191877189
|
An Cư Tân
|
01/01/1957
|
130
|
20
|
|
31
|
1
|
Nguyễn Thị Lấy
|
1
|
2
|
|
An Cư Tân
|
01/01/1972
|
110
|
40
|
|
32
|
1
|
Mai Thị Bồng
|
1
|
2
|
190167359
|
An Cư Tân
|
03/03/1918
|
135
|
30
|
|
33
|
1
|
Nguyễn Thị Bê
|
1
|
2
|
190886505
|
An Cư Tân
|
14/04/1954
|
135
|
30
|
|
34
|
1
|
Lê Thị Vàng
|
1
|
2
|
190159980
|
An Cư Đông 1
|
04/03/1946
|
100
|
20
|
|
35
|
1
|
Trần Thị Thu
|
1
|
2
|
1
|
An Cư Đông 1
|
14/05/1972
|
130
|
20
|
|
36
|
1
|
Trương Thị Ngọc
|
1
|
2
|
190167747
|
An Cư Đông 1
|
10/08/1955
|
145
|
20
|
|
37
|
1
|
Nguyễn Thị Viễn
|
1
|
2
|
190991705
|
An Cư Đông 1
|
03/9/1968
|
155
|
30
|
|
38
|
1
|
Lê Đinh
|
1
|
1
|
190886427
|
An Cư Đông 1
|
17/10/1936
|
130
|
30
|
|
39
|
1
|
Võ Thị Loan
|
1
|
2
|
191750880
|
An Cư Đông 1
|
10/8/1963
|
170
|
30
|
|
40
|
1
|
Nguyễn Hùng
|
1
|
1
|
190280019
|
An Cư Đông 1
|
04/02/1971
|
140
|
20
|
|
41
|
1
|
Lê Thị Thí
|
1
|
2
|
190167031
|
An Cư Đông 1
|
03/07/1936
|
155
|
20
|
|
42
|
1
|
Nguyễn Thị Hải
|
1
|
2
|
191250056
|
An Cư Đông 1
|
06/1971
|
155
|
20
|
|
43
|
1
|
Trần Thị Hồ
|
1
|
2
|
191375108
|
An Cư Đông 1
|
13/06/1976
|
150
|
20
|
|
44
|
1
|
Lê Duy Quỳnh
|
1
|
1
|
191441583
|
An Cư Đông 1
|
28/10/1976
|
130
|
30
|
|
45
|
1
|
Mai Văn Báu
|
1
|
1
|
191088216
|
An Cư Đông 1
|
17/08/1959
|
160
|
20
|
|
46
|
1
|
Dương Thị Thí
|
1
|
2
|
240670400
|
An Cư Đông 1
|
1938
|
165
|
20
|
|
47
|
2
|
Phan Thị Tâm
|
1
|
2
|
191097993
|
An Cư Đông 1
|
30/10/1951
|
150
|
20
|
|
48
|
1
|
Huỳnh Văn Thành
|
1
|
1
|
190167039
|
An Cư Đông 1
|
20/07/1962
|
135
|
30
|
|
49
|
1
|
Nguyễn Hào
|
1
|
1
|
191766990
|
An Cư Đông 1
|
04/03/1973
|
125
|
20
|
|
50
|
1
|
Nguyễn Thị Hường
|
1
|
2
|
190168130
|
An Cư Đông 2
|
10/10/1945
|
165
|
10
|
|
51
|
1
|
Trương Công Khôi
|
1
|
2
|
190036536
|
An Cư Đông 2
|
10/12/1953
|
110
|
10
|
|
52
|
1
|
Huỳnh Thị Ngọt
|
1
|
2
|
190167009
|
An Cư Đông 2
|
03/4/1937
|
165
|
20
|
|
53
|
1
|
Hồ Thị Thí
|
1
|
2
|
190168062
|
An Cư Đông 2
|
11/07/1938
|
100
|
10
|
|
54
|
1
|
Nguyễn Thị Thương
|
1
|
1
|
|
An Cư Đông 2
|
18/05/1941
|
105
|
10
|
|
55
|
1
|
Mai Thúc Hùng
|
1
|
1
|
|
An Cư Đông 2
|
03/02/1941
|
95
|
10
|
|
56
|
1
|
Lê Thị Thuận
|
1
|
2
|
191097902
|
An Cư Đông 2
|
09/10/1955
|
105
|
10
|
|
57
|
1
|
Lê Thị Mỹ Linh
|
1
|
2
|
191318922
|
An Cư Đông 2
|
22/11/1973
|
135
|
10
|
|
58
|
1
|
Lê Thị Lành
|
1
|
2
|
|
An Cư Đông 2
|
07/06/1936
|
130
|
10
|
|
59
|
1
|
Nguyễn Thị Hường
|
1
|
1
|
1
|
An Cư Đông 2
|
10/10/1945
|
105
|
30
|
|
60
|
1
|
Lê Đình Tịnh
|
1
|
1
|
191326905
|
An Cư Đông 2
|
08/8/1948
|
130
|
30
|
|
61
|
1
|
Nguyễn Như Khoa
|
1
|
1
|
191662251
|
An Cư Đông 2
|
06/02/1987
|
150
|
10
|
|
62
|
1
|
Nguyễn Văn Tám
|
1
|
1
|
190168109
|
An Cư Đông 2
|
02/5/1966
|
130
|
10
|
|
63
|
1
|
Bùi Thị Lý
|
1
|
2
|
190168028
|
An Cư Đông 2
|
05/8/1950
|
160
|
10
|
|
64
|
1
|
Nguyễn Độ
|
1
|
1
|
190167616
|
An Cư Đông 2
|
01/9/1941
|
135
|
20
|
|
65
|
1
|
Ngô Phước Hải
|
1
|
1
|
190190375
|
An Cư Đông 2
|
02/08/1968
|
125
|
20
|
|
66
|
1
|
Nguyễn Thị Lan
|
1
|
2
|
190167791
|
An Cư Đông 2
|
10/12/1949
|
140
|
10
|
|
67
|
1
|
Phan Thành
|
1
|
1
|
|
Hải Vân
|
1967
|
45
|
60
|
|
68
|
1
|
Nguyễn Thị Gái
|
1
|
2
|
1
|
Hải Vân
|
20/10/1956
|
35
|
60
|
|
69
|
1
|
Hà Văn Bầu Anh
|
1
|
1
|
1
|
Hải Vân
|
20/5/1965
|
25
|
60
|
|
70
|
1
|
Lê Văn Chương
|
1
|
1
|
191305185
|
Hải Vân
|
01/01/1974
|
135
|
60
|
|
71
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
1
|
2
|
|
Hải Vân
|
1980
|
130
|
70
|
|
72
|
1
|
Trần Thị Hoa
|
1
|
2
|
191474620
|
Hải Vân
|
18/12/1977
|
135
|
40
|
|
73
|
1
|
Lê Thị Bòn
|
1
|
1
|
191884416
|
Hải Vân
|
1933
|
130
|
60
|
|
74
|
1
|
Lê Duy Khánh
|
1
|
1
|
191305141
|
Hải Vân
|
05/12/1974
|
110
|
50
|
|
75
|
1
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1
|
2
|
191499926
|
Hải Vân
|
11/5/1956
|
65
|
40
|
|
76
|
1
|
Nguyễn Thị Hàng
|
1
|
2
|
|
Hải Vân
|
13/3/1939
|
135
|
50
|
|
77
|
1
|
Hoàng Thị Thảo
|
1
|
2
|
191750516
|
Hói Dừa
|
01/01/1991
|
120
|
10
|
|
78
|
1
|
Ngô Thị Vân
|
1
|
2
|
191520242
|
Hói Dừa
|
10/5/1983
|
100
|
20
|
|
79
|
1
|
Mai Thúc Phúc
|
1
|
1
|
1
|
Hói Dừa
|
06/04/1978
|
95
|
20
|
|
80
|
1
|
Ngô Búa
|
1
|
1
|
190159465
|
Hói Dừa
|
19/6/1937
|
105
|
0
|
|
81
|
1
|
Nguyễn Thị Trung
|
1
|
2
|
190159547
|
Hói Dừa
|
15/5/1958
|
70
|
20
|
|
82
|
1
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
1
|
2
|
190159459
|
Hói Dừa
|
04/06/1939
|
90
|
20
|
|
83
|
1
|
Đỗ Thị Hạnh
|
1
|
2
|
190256256
|
Hói Dừa
|
10/5/1950
|
60
|
20
|
|
84
|
1
|
Nguyễn Đối
|
1
|
1
|
190159550
|
Hói Dừa
|
01/4/1947
|
100
|
10
|
|
85
|
1
|
Nguyễn Lê Văn Thảo
|
1
|
1
|
191441469
|
Hói Dừa
|
04/01/1981
|
100
|
20
|
|
86
|
1
|
Nguyễn Thị Cháu
|
1
|
2
|
190159529
|
Hói Dừa
|
05/7/1938
|
60
|
20
|
|
87
|
1
|
Nguyễn Thị Luật
|
1
|
2
|
190159471
|
Hói Dừa
|
02/3/1941
|
55
|
20
|
|
88
|
1
|
Nguyễn Thị Mãi
|
1
|
2
|
190991642
|
Hói Dừa
|
13/02/1967
|
50
|
20
|
|
89
|
1
|
Nguyễn Đãng
|
1
|
1
|
190159557
|
Hói Dừa
|
02/05/1934
|
110
|
10
|
|
90
|
1
|
Nguyễn Việt
|
1
|
1
|
190159566
|
Hói Dừa
|
04/09/1939
|
80
|
10
|
|
91
|
1
|
Huỳnh Thị Trí
|
1
|
2
|
190159527
|
Hói Dừa
|
01/3/1935
|
75
|
20
|
|
92
|
1
|
Bùi Thị Trang
|
1
|
2
|
190159551
|
Hói Dừa
|
01/07/1937
|
60
|
20
|
|
93
|
1
|
Nguyễn Thị Thương
|
1
|
2
|
190159538
|
Hói Dừa
|
20/08/1940
|
80
|
10
|
|
94
|
1
|
Nguyễn Thị Lốt
|
1
|
2
|
190159822
|
An Cư Tây
|
20/04/1939
|
140
|
30
|
|
95
|
1
|
Trương Thị Vĩnh
|
1
|
2
|
191036693
|
An Cư Tây
|
20/02/1967
|
100
|
30
|
|
96
|
1
|
Lư Thị Mai
|
1
|
2
|
190159759
|
An Cư Tây
|
06/6/1946
|
130
|
30
|
|
97
|
1
|
Phan Lân
|
1
|
1
|
191036791
|
An Cư Tây
|
05/6/1968
|
105
|
20
|
|
98
|
1
|
Nguyễn Thị Bé
|
1
|
2
|
191441530
|
An Cư Tây
|
10/7/1977
|
110
|
30
|
|
99
|
1
|
Nguyễn Thị Thúy Hưởng
|
1
|
2
|
191238995
|
An Cư Tây
|
25/11/1970
|
100
|
30
|
|
100
|
1
|
Nguyễn Minh Tâm
|
1
|
1
|
191627690
|
An Cư Tây
|
17/07/1987
|
125
|
30
|
|
DANH SÁCH HỘ CẬN NGHÈO NĂM 2019
STT
Hộ
|
Số TT
Khẩu
|
Họ và tên
( Bắt buộc
phải có)
|
Quan hệ với chủ hộ
( ghi theo bảng mã)
|
Giới tính
(1 Nam2. Nữ)
|
Số CMND
/GKS
|
Địa chỉ( bắt buộc
chủ hộ
phải có mã,
khẩu trong
hộ thì để trắng)
|
Ngày tháng
năm sinh
( bắt buộc
phải có)
|
Tổng điểm B1
( bắt buộc
ghi tại ô
chủ hộ)
|
Tổng điểm B2
( bắt buộc
ghi tại ô
chủ hộ)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
18
|
19
|
|
1
|
1
|
Nguyễn Thị Ái
|
1
|
2
|
191006415
|
Lập An
|
1967
|
165
|
10
|
|
2
|
1
|
Đoàn Chức
|
1
|
1
|
190159055
|
Lập An
|
04/03/1948
|
170
|
10
|
|
3
|
1
|
Đoàn Dũng
|
1
|
1
|
190411336
|
Lập An
|
16/6/1945
|
170
|
10
|
|
4
|
1
|
Phạm Tấn Ty
|
1
|
1
|
191529918
|
Lập An
|
06/02/1984
|
170
|
10
|
|
5
|
1
|
Trần Văn Hoàng
|
1
|
1
|
191337221
|
Loan Lý
|
10/01/1974
|
175
|
20
|
|
6
|
1
|
Lê Văn Vương
|
1
|
1
|
192123864
|
Loan Lý
|
22/2/1975
|
165
|
20
|
|
7
|
1
|
Hoàng Văn Thọ
|
1
|
1
|
191593108
|
Loan Lý
|
03/6/1958
|
170
|
20
|
|
8
|
1
|
Nguyễn Văn Tư
|
1
|
1
|
192116599
|
Đồng Dương
|
01/06/1960
|
165
|
10
|
|
9
|
1
|
Trần Thị Thia
|
1
|
2
|
190167484
|
Đồng Dương
|
12/05/1943
|
175
|
20
|
|
10
|
1
|
Trịnh Văn Sữa
|
1
|
1
|
190167651
|
Đồng Dương
|
30/12/1947
|
175
|
10
|
|
11
|
1
|
Nguyễn Vương
|
1
|
1
|
191036594
|
Đồng Dương
|
13/02/1968
|
170
|
10
|
|
12
|
1
|
Hoàng Duệ
|
1
|
1
|
190991568
|
Đồng Dương
|
10/7/1967
|
165
|
10
|
|
13
|
1
|
Nguyễn Thị Lan
|
1
|
2
|
191318563
|
Đồng Dương
|
20/12/1972
|
175
|
10
|
|
14
|
1
|
Nguyễn Hùng
|
1
|
1
|
191036662
|
Đồng Dương
|
25/10/1968
|
155
|
30
|
|
15
|
1
|
Nguyễn Thị Nghiêm
|
1
|
2
|
191489457
|
Đồng Dương
|
1953
|
170
|
30
|
|
16
|
1
|
Nguyễn Sinh
|
1
|
1
|
191877057
|
Đồng Dương
|
20/6/1972
|
155
|
10
|
|
17
|
1
|
Lê Hùng Anh
|
1
|
1
|
191756866
|
Đồng Dương
|
18/5/1955
|
145
|
10
|
|
18
|
1
|
Nguyễn Minh Trung
|
1
|
1
|
340928198
|
Đồng Dương
|
1977
|
170
|
10
|
|
19
|
1
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1
|
2
|
191122105
|
Đồng Dương
|
8/10/1957
|
170
|
10
|
|
20
|
|
Nguyễn Thị Kim Loan
|
1
|
2
|
192119987
|
Đồng Dương
|
10/10/1955
|
140
|
10
|
|
21
|
1
|
Nguyễn Thị Sen
|
1
|
2
|
191122053
|
Đồng Dương
|
05/04/1946
|
135
|
30
|
|
22
|
1
|
Lương Công Tiến
|
1
|
1
|
19099189
|
An Cư Tân
|
07/02/1968
|
170
|
30
|
|
23
|
1
|
Nguyễn Thị Chi
|
1
|
2
|
190158663
|
An Cư Tân
|
16/11/1961
|
160
|
10
|
|
24
|
1
|
Hoàng Xuân Dương
|
1
|
1
|
191375972
|
An Cư Tân
|
01/01/1977
|
175
|
10
|
|
25
|
1
|
Đoàn Thị Lợ
|
1
|
1
|
|
An Cư Tân
|
4/3/1927
|
150
|
20
|
|
26
|
1
|
Nguyễn Văn Đức
|
1
|
1
|
190386431
|
An Cư Tân
|
10/10/1953
|
155
|
10
|
|
27
|
1
|
Ngô Thị Đào
|
1
|
2
|
191292607
|
An Cư Tân
|
02/0/1966
|
155
|
20
|
|
28
|
1
|
Trần Thị Hạnh
|
1
|
2
|
191036461
|
An Cư Đông 1
|
10/8/1968
|
155
|
20
|
|
29
|
1
|
Nguyễn Oai
|
1
|
1
|
190097942
|
An Cư Đông 1
|
5/10/1951
|
170
|
20
|
|
30
|
1
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1
|
2
|
191670962
|
An Cư Đông 1
|
9/7/1963
|
170
|
20
|
|
31
|
1
|
Huỳnh Thị Xuân
|
1
|
2
|
190168269
|
An Cư Đông 1
|
4/3/1955
|
165
|
10
|
|
32
|
1
|
Nguyễn Văn Dy
|
1
|
1
|
190886579
|
An Cư Đông 1
|
5/12/1959
|
165
|
20
|
|
33
|
1
|
Trần Thị Bích Liên
|
1
|
2
|
191484382
|
An Cư Đông 1
|
05/09/1982
|
165
|
20
|
|
34
|
1
|
Hồ Lộc
|
1
|
1
|
191426757
|
An Cư Đông 1
|
1976
|
155
|
20
|
|
35
|
1
|
Huỳnh Hậu
|
1
|
1
|
191338836
|
An Cư Đông 1
|
18/4/1976
|
150
|
20
|
|
36
|
1
|
Lê Duy Châu
|
1
|
1
|
190168140
|
An Cư Đông 1
|
10/10/1948
|
165
|
20
|
|
37
|
1
|
Huỳnh Thị Huyền
|
1
|
2
|
190167496
|
An Cư Đông 1
|
15/5/1951
|
160
|
10
|
|
38
|
1
|
Phan Chơn
|
1
|
1
|
190167217
|
An Cư Đông 1
|
10/11/1934
|
160
|
20
|
|
39
|
1
|
Ngô Thị Bé
|
1
|
2
|
191383539
|
An Cư Đông 1
|
07/02/1960
|
160
|
20
|
|
40
|
1
|
Trần Quang Nhật
|
1
|
1
|
191581855
|
An Cư Đông 1
|
01/07/1980
|
170
|
10
|
|
41
|
1
|
Trương Thị Bé
|
1
|
2
|
191097993
|
An Cư Đông 1
|
10/12/1979
|
175
|
10
|
|
42
|
1
|
Bùi Quang Du Ky
|
1
|
1
|
1
|
An Cư Đông 1
|
18/02/1999
|
165
|
10
|
|
43
|
1
|
Bùi Thị Lành
|
1
|
2
|
|
An Cư Đông 2
|
03/02/1957
|
170
|
10
|
|
44
|
1
|
Nguyễn Thị Lệ Nguyệt
|
1
|
2
|
191464397
|
An Cư Đông 2
|
1981
|
170
|
00
|
|
45
|
1
|
Trần Toản
|
1
|
1
|
190168670
|
An Cư Đông 2
|
7/6/1947
|
170
|
0
|
|
46
|
1
|
Hồ Thị Vân
|
1
|
2
|
1
|
An Cư Đông 2
|
5/28/1966
|
170
|
0
|
|
47
|
1
|
Nguyễn Thị Hà
|
1
|
2
|
191097889
|
An Cư Đông 2
|
02/07/1963
|
170
|
0
|
|
48
|
1
|
Đỗ Văn Khoa
|
1
|
1
|
190167647
|
An Cư Đông 2
|
10/01/1950
|
155
|
10
|
|
49
|
1
|
Nguyễn Thị Tươi
|
1
|
2
|
190165385
|
Hải Vân
|
02/01/1959
|
155
|
20
|
|
50
|
1
|
Nguyễn Xuân Tuấn
|
1
|
1
|
191627733
|
Hải Vân
|
1975
|
150
|
20
|
|
51
|
1
|
Phan Thị Nhung
|
1
|
2
|
190167182
|
Hải Vân
|
1958
|
150
|
20
|
|
52
|
1
|
Bùi Thị Gái
|
1
|
2
|
1901167973
|
Hải Vân
|
6/16/1940
|
155
|
20
|
|
53
|
1
|
Bạch Thị Hải
|
1
|
2
|
190158090
|
Hải Vân
|
02/09/1957
|
160
|
20
|
|
54
|
1
|
Đỗ Quý
|
1
|
1
|
190991656
|
Hói Dừa
|
01/02/1966
|
155
|
10
|
|
55
|
1
|
Phan Doãn Bản
|
1
|
1
|
191662352
|
Hói Dừa
|
08/7/1988
|
165
|
10
|
|
56
|
1
|
Nguyễn Trung Thành
|
1
|
1
|
191375980
|
Hói Dừa
|
10/01/1978
|
155
|
10
|
|
57
|
1
|
Hoàng Lượng
|
1
|
1
|
190159563
|
Hói Dừa
|
22/05/1954
|
170
|
10
|
|
58
|
1
|
Nguyễn Thị Trâm Anh
|
1
|
2
|
1
|
An Cư Tây
|
20/6/1975
|
150
|
20
|
|
59
|
1
|
Phan Văn Nghĩa
|
1
|
1
|
191318304
|
An Cư Tây
|
01/01/1970
|
150
|
20
|
|
60
|
1
|
Trần Thị Kim Liên
|
1
|
2
|
191842567
|
An Cư Tây
|
18/5/1995
|
145
|
20
|
|
61
|
1
|
Dương Thị Kim Cương
|
1
|
2
|
191059695
|
An Cư Tây
|
04/3/1962
|
155
|
20
|
|
Huy Hoàng Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 221.752 Truy cập hiện tại 43
|
|