|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| |
|
Thông báo tổng hợp kết quả khảo sát mức độ hài lòng quý I, II, III/2018 tại bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại thị trấn Ngày cập nhật 04/11/2018
Thực hiện Công văn số 1151a/PNV-CCHC ngày 29/12/2017 của Phòng Nội vụ huyện Phú Lộc về việc hướng dẫn triển khai khảo sát lấy ý kiến mức độ hài lòng trong giải quyết thủ tục hành chính tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thị trấn. UBND thị trấn Lăng Cô tiến hành tổ chức khảo sát, mức độ hài lòng của cá nhân, tổ chức khi thực hiện thủ tục hành chính tại Bộ phận TN&TKQ hiện đại, từ Quý I, II, III năm 2018 như sau:
I. Quý I năm 2018:
- Tổng số hồ sơ tiếp nhận và trả kết quả: 556
- Tổng số phiếu khảo sát thăm dò: Phát ra 150 Thu vào 131 phiếu
KẾT QUẢ KHẢO SÁT
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá (*)
|
A
|
B
|
C
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại
|
38
|
29%
|
93
|
71%
|
|
|
2. Thái độ hướng dẫn, tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của ông/ bà
|
35
|
33%
|
96
|
67%
|
|
|
Bà: Đặng Thị Thùy Trang; Lĩnh vực: Tư pháp
|
105
|
Tỷ lệ 20,83% của phiếu lĩnh vực tư pháp
|
|
|
|
|
Bà: Lương Thị Kim Thao; Lĩnh vực: Lao động thương binh và xã hội
|
11
|
|
|
|
|
|
Bà: Võ Thị Trâm Anh; Lĩnh vực đất đai
|
15
|
Tỷ lệ 36,58% của phiếu lĩnh vực đất đai
|
|
|
|
|
3. Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính
|
131
|
100%
|
|
|
|
|
4. Thời gian chờ đợi để đến lượt nộp hồ sơ hoặc nhận kết quả nhanh hay chậm
|
51
|
39%
|
80
|
61%
|
|
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính:
|
130
|
99,23%
|
01
|
0,77%
|
|
|
Tên thủ tục hành chính :
|
|
|
|
|
|
|
Đăng ký khai sinh
|
25
|
Tỷ lệ 37,87% so với thủ tục hành chính lĩnh vực hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Đăng ký khai tử
|
5
|
Tỷ lệ 7,57% so với thủ tục hành chính lĩnh vực hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Đăng ký kết hôn
|
4
|
Tỷ lệ 6% so với thủ tục hành chính lĩnh vực hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Chứng thực
|
37
|
Tỷ lệ 9% so với thủ tục hành chính lĩnh vực chứng thực khảo sát
|
|
|
|
|
Xác nhận tình trạng hôn nhân
|
23
|
Tỷ lệ 37,87% so với thủ tục hành chính lĩnh vực hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Cấp bản sao trích lục
|
11
|
Tỷ lệ 3% so với thủ tục hành chính lĩnh vực chứng thực khảo sát
|
|
|
|
|
Báo giảm trợ cấp xã hội
|
05
|
Tỷ lệ 45% so với thủ tục bão trợ xã hội khảo sát
|
|
|
|
|
Giải quyết chế độ mai táng phí
|
06
|
Tỷ lệ 55% so với thủ tục bão trợ xã hội khảo sát
|
|
|
|
|
Đất đai, xác nhận thông tin đất đai
|
15
|
Tỷ lệ 37% so với thủ tục hành chính lĩnh vực đất đai
|
|
|
|
|
II. Quý II năm 2018:
- Tổng số hồ sơ tiếp nhận và trả kết quả: 585
- Tổng số phiếu khảo sát thăm dò: Phát ra 150 Thu vào 115 phiếu
KẾT QUẢ KHẢO SÁT
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá (*)
|
A
|
B
|
C
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại
|
39
|
34%
|
66
|
66%
|
|
|
2. Thái độ hướng dẫn, tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của ông/ bà
|
38
|
33%
|
67
|
67%
|
|
|
Bà: Đặng Thị Thùy Trang; Lĩnh vực: Hộ tịch
|
56
|
Tỷ lệ 12,55% của phiếu lĩnh vực Hộ tịch
|
|
|
|
|
Bà: Lương Thị Kim Thao; Lĩnh vực: Lao động thương binh và xã hội
|
26
|
Tỷ lệ 56,52% của phiếu lĩnh vực bảo trợ xã hội
|
|
|
|
|
Bà: Võ Thị Trâm Anh; Lĩnh vực đất đai
|
18
|
Tỷ lệ 33,33% của phiếu lĩnh vực đất đai
|
|
|
|
|
Bà: Nguyễn Thị Gái; Lĩnh vực: Chứng Thực
|
15
|
Tỷ lệ 78,94% của phiếu lịch vực chứng thực
|
|
|
|
|
3. Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính
|
103
|
90%
|
12
|
10
|
|
|
4. Thời gian chờ đợi để đến lượt nộp hồ sơ hoặc nhận kết quả nhanh hay chậm
|
101
|
88%
|
14
|
12%
|
|
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính:
|
108
|
94%
|
07
|
06%
|
|
|
Tên thủ tục hành chính :
|
|
|
|
|
|
|
Đăng ký khai sinh
|
100
|
Tỷ lệ 21% so với thủ tục hành chính lĩnh vực hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Đăng ký khai tử
|
19
|
Tỷ lệ 4% so với thủ tục hành chính lĩnh vực hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Đăng ký kết hôn
|
37
|
Tỷ lệ 8% so với thủ tục hành chính lĩnh vực hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Chứng thực
|
15
|
Tỷ lệ 79% so với thủ tục hành chính lĩnh vực chứng thực khảo sát
|
|
|
|
|
Xác nhận tình trạng hôn nhân
|
62
|
Tỷ lệ 14% so với thủ tục hành chính lĩnh vực hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Cấp bản sao trích lục
|
133
|
Tỷ lệ 30% so với thủ tục hành chính lĩnh vực chứng thực khảo sát
|
|
|
|
|
Thủ tục liên thông: Khai sinh & Bảo hiểm trẻ em
|
115
|
Tỷ lệ 26% so với thủ tục hành chính lĩnh vực chứng thực khảo sát
|
|
|
|
|
Báo giảm trợ cấp xã hội
|
26
|
Tỷ lệ 57% so với thủ tục bão trợ xã hội khảo sát
|
|
|
|
|
Đất đai, xác nhận thông tin đất đai
|
18
|
Tỷ lệ 33% so với thủ tục hành chính lĩnh vực đất đai
|
|
|
|
|
III. Quý III năm 2018:
- Tổng số hồ sơ tiếp nhận và trả kết quả: 469
- Tổng số phiếu khảo sát thăm dò: 106 phiếu
KẾT QUẢ KHẢO SÁT
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá (*)
|
A
|
B
|
C
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại
|
22
|
21%
|
84
|
79%
|
|
|
2. Thái độ hướng dẫn, tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của ông/ bà
|
24
|
23%
|
82
|
77%
|
|
|
Bà: Đặng Thị Thùy Trang; Lĩnh vực: Hộ tịch; Tổng hồ sơ giải quyết 412
|
76
|
Tỷ lệ 18,44% của phiếu lĩnh vực Hộ tịch
|
|
|
|
|
Bà: Lương Thị Kim Thao; Lĩnh vực: Lao động thương binh và xã hội; Tổng hồ sơ giải quyết 14
|
9
|
Tỷ lệ 64,28% của phiếu lĩnh vực bảo trợ xã hội
|
|
|
|
|
Bà: Võ Thị Trâm Anh; Lĩnh vực đất đai; Tổng hồ sơ giải quyết 30
|
21
|
Tỷ lệ 70% của phiếu lĩnh vực đất đai
|
|
|
|
|
Bà: Nguyễn Thị Gái; Lĩnh vực: Chứng Thực; Tổng hồ sơ giải quyết 13
|
|
|
|
|
|
|
3. Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính
|
102
|
96%
|
04
|
4%
|
|
|
4. Thời gian chờ đợi để đến lượt nộp hồ sơ hoặc nhận kết quả nhanh hay chậm
|
78
|
74%
|
28
|
26%
|
|
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính:
|
105
|
99%
|
|
|
01
|
1%
|
Tên thủ tục hành chính:
|
|
|
|
|
|
|
Đăng ký khai sinh
|
89
|
Tỷ lệ 21% so với thủ tục hành chính lĩnh vực tư pháp - hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Đăng ký khai tử
|
22
|
Tỷ lệ 5% so với thủ tục hành chính lĩnh vực hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Đăng ký kết hôn
|
34
|
Tỷ lệ 8% so với thủ tục hành chính lĩnh vực tư pháp - hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Chứng thực
|
13
|
Tỷ lệ 3% so với thủ tục hành chính lĩnh vực tư pháp - hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Xác nhận tình trạng hôn nhân
|
57
|
Tỷ lệ 13% so với thủ tục hành chính lĩnh vực tư pháp - hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Cấp bản sao trích lục
|
135
|
Tỷ lệ 32% so với thủ tục hành chính lĩnh vực tư pháp – hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Thủ tục liên thông: Khai sinh & Bảo hiểm trẻ em
|
75
|
Tỷ lệ 18% so với thủ tục hành chính lĩnh vực tư pháp - Hộ tịch khảo sát
|
|
|
|
|
Báo giảm trợ cấp xã hội
|
09
|
Tỷ lệ 64% so với thủ tục bão trợ xã hội khảo sát
|
|
|
|
|
Đất đai, xác nhận thông tin đất đai
|
21
|
Tỷ lệ 70% so với thủ tục hành chính lĩnh vực đất đai
|
|
|
|
|
Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 221.752 Truy cập hiện tại 88
|
|