|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| |
Cải cách hành chính >> Thông báo về cải cách hành chính
II. KẾT QUẢ KHẢO SÁT
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá (*)
|
A
|
B
|
C
|
Số
lượng
|
Tỷ
lệ
|
Số
lượng
|
Tỷ
lệ
|
Số
lượng
|
Tỷ
lệ
|
1. Nơi đón tiếp Bộ phận và
Trả kết quả hiện đại
|
290
|
100%
|
0
|
0
|
|
|
2. Thái độ phục vụ, hướng dẫn giải quyết TTHC của:
|
290
|
100%
|
|
|
|
|
Bà: Đặng Thị Thùy Trang (TP-HT)
|
230
|
|
|
|
|
|
Bà: Võ Thị Trâm Anh (ĐC-XD)
|
10
|
|
|
|
|
|
Bà: Nguyễn Thị Diệu Hiên (VHXH)
|
50
|
|
|
|
|
|
3. Thái độ tiếp nhận và trả kết quả giải quyết của
|
290
|
100
|
0
|
|
0
|
|
Bà: Đặng Thị Thùy Trang (TP-HT)
|
230
|
|
|
|
|
|
Bà: Võ Thị Trâm Anh (ĐC-XD)
|
10
|
|
|
|
|
|
Bà: Nguyễn Thị Diệu Hiên (VHXH)
|
50
|
|
|
|
|
|
4. Thời gian xử lý, hoàn trả kết
quả giải quyết
|
290
|
94,8%
|
15
|
5,2%
|
|
|
5. Hồ sơ TTHC
|
290
|
95,2%
|
14
|
4,8%
|
|
|
Hỗ Trợ chi phí mai táng
|
11
|
|
|
|
|
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
48
|
|
|
|
|
|
Giấy XN tình trạng hôn nhân
|
58
|
|
|
|
|
|
Đăng ký kết hôn
|
24
|
|
|
|
|
|
Đăng ký khai tử
|
34
|
|
|
|
|
|
Đăng ký lại khai tử
|
04
|
|
|
|
|
|
Đăng ký khai sinh
|
24
|
|
|
|
|
|
Đăng ký lại khai sinh
|
16
|
|
|
|
|
|
Cấp bản sao trích lục
|
23
|
|
|
|
|
|
Liên thông TTHC đăng ký Khai sinh, cấp thẻ BHYT trẻ dưới 6 tuổi
|
10
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
25
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
4
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
8
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
II. KẾT QUẢ KHẢO SÁT
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá (*)
|
A
|
B
|
C
|
Số
lượng
|
Tỷ
lệ
|
Số
lượng
|
Tỷ
lệ
|
Số
lượng
|
Tỷ
lệ
|
1. Nơi đón tiếp Bộ phận và
Trả kết quả hiện đại
|
238
|
100%
|
0
|
0
|
|
|
2. Thái độ phục vụ, hướng dẫn giải quyết TTHC của:
|
238
|
100%
|
|
|
|
|
Bà: Đặng Thị Thùy Trang (TP-HT)
|
205
|
|
|
|
|
|
Bà: Nguyễn Thị Diệu Hiên (VHXH)
|
33
|
|
|
|
|
|
3. Thái độ tiếp nhận và trả kết quả giải quyết của
|
238
|
100
|
0
|
|
0
|
|
Bà: Đặng Thị Thùy Trang (TP-HT)
|
205
|
|
|
|
|
|
Bà: Nguyễn Thị Diệu Hiên (VHXH)
|
33
|
|
|
|
|
|
4. Thời gian xử lý, hoàn trả kết
quả giải quyết
|
238
|
94,8%
|
15
|
5,2%
|
|
|
5. Hồ sơ TTHC
|
238
|
95,2%
|
14
|
4,8%
|
|
|
Hỗ Trợ chi phí mai táng
|
12
|
|
|
|
|
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
21
|
|
|
|
|
|
Giấy XN tình trạng hôn nhân
|
55
|
|
|
|
|
|
Đăng ký kết hôn
|
25
|
|
|
|
|
|
Đăng ký khai tử
|
24
|
|
|
|
|
|
Đăng ký lại khai tử
|
05
|
|
|
|
|
|
Đăng ký khai sinh
|
36
|
|
|
|
|
|
Đăng ký lại khai sinh
|
18
|
|
|
|
|
|
Cấp bản sao trích lục
|
20
|
|
|
|
|
|
Liên thông TTHC đăng ký Khai sinh, cấp thẻ BHYT trẻ dưới 6 tuổi
|
0
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
01
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
0
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
20
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
II. KẾT QUẢ KHẢO SÁT
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá (*)
|
A
|
B
|
C
|
Số
lượng
|
Tỷ
lệ
|
Số
lượng
|
Tỷ
lệ
|
Số
lượng
|
Tỷ
lệ
|
1. Nơi đón tiếp Bộ phận và
Trả kết quả hiện đại
|
290
|
100%
|
0
|
0
|
|
|
2. Thái độ phục vụ, hướng dẫn giải quyết TTHC của:
|
290
|
100%
|
|
|
|
|
Bà: Đặng Thị Thùy Trang (TP-HT)
|
230
|
|
|
|
|
|
Bà: Võ Thị Trâm Anh (ĐC-XD)
|
10
|
|
|
|
|
|
Bà: Nguyễn Thị Diệu Hiên (VHXH)
|
50
|
|
|
|
|
|
3. Thái độ tiếp nhận và trả kết quả giải quyết của
|
290
|
100
|
0
|
|
0
|
|
Bà: Đặng Thị Thùy Trang (TP-HT)
|
230
|
|
|
|
|
|
Bà: Võ Thị Trâm Anh (ĐC-XD)
|
10
|
|
|
|
|
|
Bà: Nguyễn Thị Diệu Hiên (VHXH)
|
50
|
|
|
|
|
|
4. Thời gian xử lý, hoàn trả kết
quả giải quyết
|
290
|
94,8%
|
15
|
5,2%
|
|
|
5. Hồ sơ TTHC
|
290
|
95,2%
|
14
|
4,8%
|
|
|
Hỗ Trợ chi phí mai táng
|
11
|
|
|
|
|
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
48
|
|
|
|
|
|
Giấy XN tình trạng hôn nhân
|
58
|
|
|
|
|
|
Đăng ký kết hôn
|
24
|
|
|
|
|
|
Đăng ký khai tử
|
34
|
|
|
|
|
|
Đăng ký lại khai tử
|
04
|
|
|
|
|
|
Đăng ký khai sinh
|
24
|
|
|
|
|
|
Đăng ký lại khai sinh
|
16
|
|
|
|
|
|
Cấp bản sao trích lục
|
23
|
|
|
|
|
|
Liên thông TTHC đăng ký Khai sinh, cấp thẻ BHYT trẻ dưới 6 tuổi
|
10
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
25
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
4
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
8
|
|
|
|
|
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
2
|
|
|
|
|
|
|
| | | | |
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 221.752 Truy cập hiện tại 695
|
|